--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rightness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhằng
:
Be entangle, be tangled, be ravelledSợi nọ nhằng sợi kiaOne thread is tangled with anothernhằng nhằng (láy, ý kéo dài)Tough, rubber-likeThịt bò bạc nhạc dai nhằng nhằngThe rubble-like sinewy part of a joint of beef
+
bạn học
:
School-fellow; class-mate' fellow-student
+
đứng lên
:
cũng nói đứng dậy Stand up, sit up, rise
+
giun sán
:
Parasitical worms(nói khái quát)
+
hằm hè
:
be angrity spoiling for (a fight)Lúc nào cũng hằm hè chực đánh nhauTo be always angrily spoiling for a fight