nhằng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhằng+
- Be entangle, be tangled, be ravelled
- Sợi nọ nhằng sợi kia
One thread is tangled with another
- nhằng nhằng (láy, ý kéo dài)
Tough, rubber-like
- Thịt bò bạc nhạc dai nhằng nhằng
The rubble-like sinewy part of a joint of beef
- Sợi nọ nhằng sợi kia
- Nonsensical
- Nói nhằng
to talk nonsense
- Nói nhằng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhằng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhằng":
nhang nhãng nháng nhăng nhằng nhẳng nhắng nhặng nhoáng nhòng more... - Những từ có chứa "nhằng":
lằng nhằng nhì nhằng nhùng nhằng nhập nhà nhập nhằng nhập nhằng nhằng nhằng nhằng nhằng nhẵng nhằng nhịt - Những từ có chứa "nhằng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 519