--

nhằng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhằng

+  

  • Be entangle, be tangled, be ravelled
    • Sợi nọ nhằng sợi kia
      One thread is tangled with another
    • nhằng nhằng (láy, ý kéo dài)
      Tough, rubber-like
    • Thịt bò bạc nhạc dai nhằng nhằng
      The rubble-like sinewy part of a joint of beef
  • Nonsensical
    • Nói nhằng
      to talk nonsense
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhằng"
Lượt xem: 519