--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ scalp chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
múc
:
Scoop, ladle soup out into bowlsMúc nước trong thùng ra chậuTo scoop water out of a bucket into a basin
+
gate
:
cổng
+
crumb
:
miếng, mẫu, mảnh vụncrumbs of bread những mẫu bánh mì vụn
+
bề trên
:
SuperiorVâng lời bề trênTo obey one's siperiors
+
asphyxiate
:
làm ngạt