--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sole(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
eggfruit
:
(thực vật học) Quả trứng gà
+
ngọc ngà
:
Jade-like, ivory-like, jewel-likeThân thể ngọc ngàA jade-like body, a jewel of a body.,
+
cánh giống
:
(ddo^.ng) Homopteran
+
hộc tốc
:
BreathlessChạy hộc tốc về nhàTo run home in a breathless hurryLàm hộc để kịp giao hàngTo work breathlessly in order to deliver the goods on time
+
cirrocumulus cloud
:
xem cirrocumulus