--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stampede chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tugboat
:
(hàng hải) tàu lai, tàu kéo
+
bổi
:
Twigs mixed with grass (dùng để ddun)đống bổia heap of twigs and grass
+
dado
:
phần chân tường (lát gỗ hoặc quét màu khác...)
+
embezzle
:
biển thủ, tham ô (tiền...)
+
lei
:
đồng lây (tiền Ru-ma-ni) ((cũng) ley)