--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ surmo chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hợp pháp
:
legal; lawful
+
cầu thân
:
To seek the alliance withnhờ người mối ngỏ lời cầu thânto ask a matchmaker to put forth an alliance-seeking request
+
êm ấm
:
united; harmonious; tranquil
+
hiếu sự
:
Fond of contriving unnecessary things, showing undue zeal
+
chất lượng
:
Qualityđánh giá chất lượng sản phẩmto appraise the quality of products