--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ typewriter font chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thể cách
:
manner, way
+
lưu vực
:
barin; valleylưu vực sông Hồng Hàthe Red River valley
+
quân nhu
:
Military supplies
+
nhằng
:
Be entangle, be tangled, be ravelledSợi nọ nhằng sợi kiaOne thread is tangled with anothernhằng nhằng (láy, ý kéo dài)Tough, rubber-likeThịt bò bạc nhạc dai nhằng nhằngThe rubble-like sinewy part of a joint of beef
+
bạn học
:
School-fellow; class-mate' fellow-student