--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quân nhu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quân nhu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quân nhu
+
Military supplies
Lượt xem: 379
Từ vừa tra
+
quân nhu
:
Military supplies
+
nhằng
:
Be entangle, be tangled, be ravelledSợi nọ nhằng sợi kiaOne thread is tangled with anothernhằng nhằng (láy, ý kéo dài)Tough, rubber-likeThịt bò bạc nhạc dai nhằng nhằngThe rubble-like sinewy part of a joint of beef
+
bạn học
:
School-fellow; class-mate' fellow-student
+
đứng lên
:
cũng nói đứng dậy Stand up, sit up, rise
+
giun sán
:
Parasitical worms(nói khái quát)