--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ well-favored chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tạc dạ
:
to cherish
+
thất ước
:
to fail (to keep) one's promise
+
rát ruột
:
Be in agonyTiêu nhiều tiền quá rát ruộtTo be in agony at the sight of too much money being spent
+
outstanding
:
nổi bật, đáng chú ý; nổi tiếng
+
dwarf nipplewort
:
cây nhỏ ở Châu Âu, có hoa màu vàng nhỏ