alar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alar
Phát âm : /'eilə/
+ tính từ
- (thuộc) cánh; giống cánh; hình cánh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
alary aliform wing-shaped axillary Alar daminozide
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alar"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "alar":
alar allure alary alular - Những từ có chứa "alar":
alar alarm alarm-clock alarm-post alarmed alarming alarmist alarum alary antimalarial more...
Lượt xem: 574