ark
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ark
Phát âm : /ɑ:k/
+ danh từ
- hộp, hòm, rương
- Ark of the Covenant; Ark of Testimony
hộp đựng pháp điển (của người Do thái xưa)
- Ark of the Covenant; Ark of Testimony
- thuyền lớn
- to lay hands on (to touch) the ark
- báng bổ; bất kính
- you must have come out of the ark
- (thông tục); đùa sao thế, anh ở trên cung trăng rơi xuống đấy à
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Ark Ark of the Covenant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ark"
Lượt xem: 998