--

ark

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ark

Phát âm : /ɑ:k/

+ danh từ

  • hộp, hòm, rương
    • Ark of the Covenant; Ark of Testimony
      hộp đựng pháp điển (của người Do thái xưa)
  • thuyền lớn
  • to lay hands on (to touch) the ark
    • báng bổ; bất kính
  • you must have come out of the ark
    • (thông tục); đùa sao thế, anh ở trên cung trăng rơi xuống đấy à
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ark"
Lượt xem: 997