comint
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comint+ Noun
- Tình báo thông tin: việc chiếm đoạt lén thông tin của trạm (hoặc vệ tinh) phát tín hiệu thông tin.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
communications intelligence COMINT
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comint"
Lượt xem: 894