--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
comet
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
comet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comet
Phát âm : /'kɔmit/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(thiên văn học)
sao chổi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comet"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"comet"
:
can't
cant
cement
cent
chant
cogent
comedo
comedy
comet
comity
more...
Những từ có chứa
"comet"
:
comet
comet-like
cometary
cometic
cometical
viscometer
viscometry
Lượt xem: 1108
Từ vừa tra
+
comet
:
(thiên văn học)