cent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cent
Phát âm : /sent/
+ danh từ
- đồng xu (bằng 1 qoành 00 đô la)
- red cent
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng xu đồng
- red cent
- I don't care a cent
- (xem) care
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cent":
candy cannot can't cant canthi canto canty cement cent cento more... - Những từ có chứa "cent":
abducent acaulescent accent accented accented accentor accentual accentuate accentuation accrescent more... - Những từ có chứa "cent" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phần trăm hào ván
Lượt xem: 607