coconut
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coconut
Phát âm : /'koukənʌt/ Cách viết khác : (coker) /koukə/ (cokernut) /koukənʌt/
+ danh từ
- quả dừa
- coconut milk
nước dừa
- coconut oil
dầu dừa
- coconut matting
thảm bằng xơ dừa
- coconut milk
- (từ lóng) cái sọ; cái đầu người
- that accounts for the milk in the coconut
- (đùa cợt) giờ thế là tất cả vấn đề đã được giải thích rõ rồi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
coconut palm coco palm coco cocoa palm coconut tree Cocos nucifera cocoanut coconut meat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coconut"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coconut":
coconut cogent cosmonaut count Cnut comint cocoanut - Những từ có chứa "coconut":
coconut coconut cake coconut cream coconut macaroon coconut meat coconut milk coconut oil coconut water coconut-palm coconut-tree - Những từ có chứa "coconut" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dừa sọ dừa gáo ịch điếc cau
Lượt xem: 1520