--

coconut

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coconut

Phát âm : /'koukənʌt/ Cách viết khác : (coker) /koukə/ (cokernut) /koukənʌt/

+ danh từ

  • quả dừa
    • coconut milk
      nước dừa
    • coconut oil
      dầu dừa
    • coconut matting
      thảm bằng xơ dừa
  • (từ lóng) cái sọ; cái đầu người
  • that accounts for the milk in the coconut
    • (đùa cợt) giờ thế là tất cả vấn đề đã được giải thích rõ rồi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coconut"
Lượt xem: 1532