crp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crp+ Noun
- chất phản ứng ở giai đoạn cấp, được sản xuất ở gan và bài tiết vào máu vài giờ sau khi xuất hiện viêm nhiễm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
C-reactive protein CRP
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "CRP"
Lượt xem: 544