chancellor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chancellor
Phát âm : /'tʃɑ:nsələ/
+ danh từ
- đại pháp quan; quan chưởng ấn
- the Lord Chancellor of England; the Lord High Chancellor
đại pháp quan Anh
- the Lord Chancellor of England; the Lord High Chancellor
- thủ tướng (áo, Đức)
- hiệu trưởng danh dự trường đại học
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
premier prime minister Chancellor of the Exchequer Chancellor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chancellor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chancellor":
chancellery chancellor chancellory councillor counsellor - Những từ có chứa "chancellor":
chancellor chancellory vice-chancellor
Lượt xem: 806