ci
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ci+ Adjective
- nhiều hơn một trăm một đơn vị; 101
+ Noun
- đơn vị đo độ phóng xạ (1 Ci = 37,000,000,000 Bg)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hundred and one one hundred one 101 curie Ci
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ci"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ci":
c c cack cage cagy cake case cash cask caw more... - Những từ có chứa "ci":
a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) abaci aborticide abortifacient absciss abscissa abscissae abscisse abscission absorbefacient more...
Lượt xem: 481