--

clay

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clay

Phát âm : /klei/

+ danh từ

  • đất sét, sét
  • (nghĩa bóng) cơ thể người
  • to wet (moisten) one's clay
    • uống (nước...) nhấp giọng
    • ống điếu bằng đất sét ((cũng) clay pipe)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clay"
Lượt xem: 901