coca
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coca
Phát âm : /'koukə/
+ danh từ
- (thực vật học) cây côca
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Coca Imogene Coca Erythroxylon coca coca plant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coca"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coca":
c c cacao cache cack caeca cage cagy cake case more... - Những từ có chứa "coca":
ascocarpous coca coca plant coca-cola cocaine cocaine addict cocaine addiction cocainise cocainism cocainization more...
Lượt xem: 539