--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crimea
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crimea
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crimea
+ Noun
tên của một bán đảo ở Ukrainian giữa biển đen và biển Azov
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Crimea"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"Crimea"
:
cerumen
chrome
cornea
cram
crane
crania
cream
crime
crone
crummy
more...
Những từ có chứa
"Crimea"
:
Crimea
crimea-congo hemorrhagic fever
crimean war
Lượt xem: 569
Từ vừa tra
+
crimea
:
tên của một bán đảo ở Ukrainian giữa biển đen và biển Azov