cupid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cupid
Phát âm : /'kju:pid/
+ danh từ
- (thần thoại,thần học) thần ái tình
- bức tranh thần ái tình, tượng thần ái tình
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cupid"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cupid":
capot capt cubit cuboid cupid cupidity cuspidat copt cu ft cuspid more... - Những từ có chứa "cupid":
cupid cupid's bow cupid's dart cupid's disease cupid's itch cupidity
Lượt xem: 784