elodea
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elodea+ Noun
- cây sống ngập nước lâu năm vùng nước ngọt
- (thực vật học) cỏ nhãn tử (sống ở nước ao tù)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Elodea genus Elodea pondweed ditchmoss
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elodea"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "elodea":
elate elated eld elide elude elite elodea - Những từ có chứa "elodea":
dense-leaved elodea elodea elodea canadensis elodea densa
Lượt xem: 879