--

scruff

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scruff

Phát âm : /skrʌf/

+ danh từ ((cũng) scuff)

  • (giải phẫu) gáy
  • to take by the scruff of the neck
    • tóm cổ

+ danh từ

  • (như) scurf
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scruff"
Lượt xem: 546