--

eld

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eld

Phát âm : /eld/

+ danh từ (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca)

  • tuổi da mồi tóc bạc
  • thời xưa, thuở xưa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eld"
Lượt xem: 446