eld
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eld
Phát âm : /eld/
+ danh từ (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca)
- tuổi da mồi tóc bạc
- thời xưa, thuở xưa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
age old age years geezerhood
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eld"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "eld":
elate elated eld elide elude eyelid Eliot elite elodea - Những từ có chứa "eld":
afield airfield back-field battlefield beheld beldam beldame brick-field broken-field chestersfield more...
Lượt xem: 511