--

empire

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: empire

Phát âm : /'empaiə/

+ danh từ

  • đế quốc; chế chế
  • (định ngữ) Empire (thuộc) kiểu đế chế Na-po-lê-ông I (quần áo, đồ đạc)
  • sự khống chế hoàn toàn, sự kiểm soát hoàn toàn
  • Empire City
    • thành phố Niu-óoc
  • Empire Day
    • ngày sinh hoàng hậu Vích-to-ri-a (24 tháng 5)
  • Empire State
    • bang Niu-óoc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "empire"
Lượt xem: 972