ember
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ember
Phát âm : /'embə/
+ danh từ, (thường) số nhiều
- than hồng (trong đám lửa sắp tắt) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); đám tro tàn còn lẫn những cục than hồng
+ danh từ+ Cách viết khác : (ember-goose)
- (động vật học) chim lặn gavia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ember"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ember":
ember embower embryo emperor empire empower - Những từ có chứa "ember":
camembert chartermember church member clan member club member committee member council member crew member december decemberly more...
Lượt xem: 786