--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Hubble chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chủ động
:
To take the initiative, to have the sense of initiativephát huy tính chủ độngto raise the sense of initiativedạng chủ độngthe active voice
+
conifer
:
(thực vật học) cây loại tùng bách
+
gap
:
lỗ hổng, kẽ hởa gap in the hedge lỗ hổng ở hàng rào
+
man rợ
:
barbarous, savage
+
bound up
:
cống hiến hết sức mìnhbound up in her teachingcống hiến hết sức mình cho sự nghiệp dạy học của cô ấy