--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
man rợ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
man rợ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: man rợ
+ adj
barbarous, savage
Lượt xem: 844
Từ vừa tra
+
man rợ
:
barbarous, savage
+
bound up
:
cống hiến hết sức mìnhbound up in her teachingcống hiến hết sức mình cho sự nghiệp dạy học của cô ấy
+
ambitionless
:
có ít tham vọng, hoài bão, khát vọng
+
rugged
:
gồ ghề, lởm chởm, xù xìrugged ground đất gồ ghềrugged country miền đồi núi lởm chởmrugged bark vỏ cây xù xì
+
cận
:
Near, closenhà ở cận đườnga house close to the roadngày cận Tếtthe day near Tet