conifer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conifer
Phát âm : /'kounifə/
+ danh từ
- (thực vật học) cây loại tùng bách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conifer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "conifer":
chamfer comber compeer confer conferee confrère conifer conveyer convoyer confrere - Những từ có chứa "conifer":
class coniferopsida conifer coniferales coniferophytina coniferophytina coniferopsida coniferopsida coniferous
Lượt xem: 862