--

gap

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gap

Phát âm : /gæp/

+ danh từ

  • lỗ hổng, kẽ hở
    • a gap in the hedge
      lỗ hổng ở hàng rào
  • chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót
    • a gap in a conversation
      chỗ gián đoạn trong câu chuyện
    • a gap in one's knowledge
      chỗ thiếu sót trong kiến thức, lỗ hổng trong kiến thức
  • đèo (núi)
  • (quân sự) chỗ bị chọc thủng (trên trận tuyến)
  • (kỹ thuật) khe hở, độ hở
  • (hàng không) khoảng cách giữa hai tầng cánh (máy bay)
  • sự khác nhau lớn (giữa ý kiến...)
  • to fill (stop, supply) a gap
    • lấp chỗ trống, lấp chỗ thiếu sót
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gap"
Lượt xem: 849