me
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: me
Phát âm : /mi:/
+ đại từ
- tôi, tao, tớ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Maine Pine Tree State ME
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "me"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "me":
m m.a ma maim main mama man mane many maw more... - Những từ có chứa "me":
a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) abandonment abasement abashment abatement abdomen abetment abolishment above-mentioned above-named more...
Lượt xem: 297