abatement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abatement
Phát âm : /ə'beitmənt/
+ danh từ
- sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt
- sự hạ (giá), sự bớt (giá)
- sự chấm dứt, sự thanh toán
- (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu
- abatement of a contract
sự huỷ bỏ một hợp đồng
- abatement of a contract
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
suspension respite reprieve hiatus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abatement"
Lượt xem: 835