machiavelli
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: machiavelli
Phát âm : /'mækiəvəl/ Cách viết khác : (Machiavelli) /,mækiə'veli/
+ danh từ
- chính sách quỷ quyệt, người xảo quyệt, người nham hiểm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Machiavelli Niccolo Machiavelli
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "machiavelli"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "machiavelli":
machiavel machiavelli - Những từ có chứa "machiavelli":
machiavelli machiavellian machiavellianism machiavellism
Lượt xem: 819