navy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: navy
Phát âm : /'neivi/
+ danh từ
- hải quân
- Navy Department
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ hải quân
- Navy Department
- Secretary of the Navy
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ trưởng bộ hải quân
- Navy Day
- ngày hải quân
- (thơ ca) hạm đội
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
United States Navy US Navy USN Navy dark blue navy blue naval forces
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "navy"
Lượt xem: 1481