--

navy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: navy

Phát âm : /'neivi/

+ danh từ

  • hải quân
    • Navy Department
      (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ hải quân
  • Secretary of the Navy
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ trưởng bộ hải quân
  • Navy Day
    • ngày hải quân
    • (thơ ca) hạm đội
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "navy"
Lượt xem: 1347