nab
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nab
Phát âm : /næb/
+ ngoại động từ (từ lóng)
- tóm cổ
- bắt được quả tang
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nab"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nab":
nab nabob naevi naif naive nap nape napoo nappy nave more... - Những từ có chứa "nab":
abominable abominableness actionable alienability alienable amenability amenable amenableness amenably anabaptism more...
Lượt xem: 801