phosphorus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phosphorus
Phát âm : /'fɔsfərəs/
+ danh từ
- (hoá học) photpho
- phosphorus necrosis
- (y học) chứng chết hoại xương hàm (do nhiễm độc photpho, thường công nhân làm diêm hay mắc)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
morning star daystar Phosphorus Lucifer P atomic number 15
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phosphorus"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phosphorus":
phosphoresce phosphoric phosphorous phosphorus
Lượt xem: 993