polo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: polo
Phát âm : /'poulou/
+ danh từ
- (thể dục,thể thao) môn pôlô
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Polo Marco Polo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "polo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "polo":
pail pal pale pali pall pally paly pawl peal peel more... - Những từ có chứa "polo":
anthropological anthropologist anthropology apologetic apologetical apologetics apologia apologise apologist apologize more...
Lượt xem: 298