porter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: porter
Phát âm : /'pɔ:tə/
+ danh từ
- người gác cổng
+ danh từ
- công nhân khuân vác
- rượu bia đen
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "porter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "porter":
parterre porter portière portray prater pretor - Những từ có chứa "porter":
cole albert porter cole porter exporter importer porter porter's knot porter-house porterage reporter supporter more... - Những từ có chứa "porter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phu bốc vác bia bốc vác
Lượt xem: 907