providence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: providence
Phát âm : /providence/
+ danh từ
- sự lo xa, sự lo trước, sự dự phòng
- sự tằn tiện, sự tiết kiệm
- (Providence) Thượng đế, trời
- ý trời, mệnh trời; sự phù hộ của Thượng đế, sự phù hộ của trời
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Providence capital of Rhode Island - Từ trái nghĩa:
improvidence shortsightedness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "providence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "providence":
providence providing - Những từ có chứa "providence":
improvidence providence
Lượt xem: 771