pus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pus
Phát âm : /pʌs/
+ danh từ
- (y học) mủ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pus"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pus":
pace pack page pappus pas pash pasha pass passé pause more... - Những từ có chứa "pus":
bell-push campus carpus conocarpus conocarpus erectus contopus contopus sordidulus contopus virens corpus corpus amygdaloideum more...
Lượt xem: 664