scout
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scout
Phát âm : /skaut/
+ danh từ
- (quân sự) người trinh sát; sự đi trinh sát; sự do thám
- to be on the scout
đi trinh sát, đi do thám
- to be on the scout
- tàu thám thính
- máy bay nhỏ và nhanh
- (động vật học) chim anca; chim rụt cổ
- hướng đạo sinh ((cũng) boy scout)
- (thể dục,thể thao) người được cử đi thăm dò chiến thuật của đối phương; người đi phát hiện những tài năng mới
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gã, anh chàng
+ ngoại động từ
- theo dõi, theo sát, do thám
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lùng tìm, tìm kiếm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pathfinder guide talent scout Scout lookout lookout man sentinel sentry watch spotter picket reconnoiter reconnoitre
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scout"
Lượt xem: 1026