seaman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: seaman
Phát âm : /'si:mən/
+ danh từ
- thuỷ thủ
- người giỏi nghề đi biển
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "seaman"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "seaman":
sain sam same sammy samoan sawn saxon scan seam seaman more... - Những từ có chứa "seaman":
elizabeth cochrane seaman elizabeth seaman seaman seamanlike seamanly seamanship
Lượt xem: 969