tar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tar
Phát âm : /tɑ:/
+ danh từ
- thuỷ thủ ((cũng) jakc tar)
- nhựa đường, hắc ín
- to cover with tar
rải nhựa; bôi hắc ín
- mineral tar
nhựa bitum, nhựa đường
- to cover with tar
+ ngoại động từ
- bôi hắc ín; rải nhựa
- to tar and feather someone
trừng phạt ai bằng cách bôi hắc ín rồi trét lông
- to tar and feather someone
- (nghĩa bóng) làm nhục
- to be tarred with the same brush (stick)
- có những khuyết điểm như nhau
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tar"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tar":
tar tare taro tarry tatar tatter tawdry tawer tawery tear more... - Những từ có chứa "tar":
alimentary altar altar-boy altar-cloth altar-piece antarctic antarthritic antiauthoritarian antimilitarism antimilitarist more...
Lượt xem: 712