sitter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sitter
Phát âm : /'sitə/
+ danh từ
- người ngồi
- người mẫu (để vẽ)
- gà ấp
- (từ lóng) việc dễ làm, công việc ngon ăn, món bở
- buồng tiếp khách
- (như) baby-sitter
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sitter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sitter":
satyr sawder scatter scooter scoter scutter sector seeder setter shatter more... - Những từ có chứa "sitter":
baby-sitter bed-sitter critter sitter fence-sitter sitter sitter-in
Lượt xem: 926