--

broody

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: broody

Phát âm : /'bru:di/

+ tính từ

  • đòi ấp (gà mái)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "broody"
Lượt xem: 466