son
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: son
Phát âm : /sʌn/
+ danh từ
- con trai
- son and heir
con trai cả, con thừa tự
- he his father's son
nó thật xứng là con cha nó, nó giống cha nó
- son and heir
- dòng dõi
- người con, người dân (một nước)
- Vietnam's sons
những người con của nước Việt nam
- Vietnam's sons
- every mother's son x mother son of a gun
- (xem) gun
- the Son of Man
- Chúa
- son of Mars
- chiến sĩ, quân lính
- the sons of men
- nhân loại
- son of the soil
- người ở vùng này, người trong vùng; người trong nước
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "son"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "son":
sain sam same samoan sane sauna sawn saxon saxony scan more... - Những từ có chứa "son":
absonant addison's disease anderson shelter anti-personnel antipoison arson arsonist assonance assonant bathing season more...
Lượt xem: 884