wasp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wasp
Phát âm : /wɔsp/
+ danh từ
- (động vật học) ong bắp cày
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
WASP white Anglo-Saxon Protestant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wasp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "wasp":
wash-up wasp wisp - Những từ có chứa "wasp":
common wasp cynipid gall wasp cynipid wasp digger wasp wasp wasp-waist wasp-waisted waspish waspishness - Những từ có chứa "wasp" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ong vò vẽ eo
Lượt xem: 481